1 |
Anti-HIV (Nhanh) |
Lần |
0 |
53.600 |
2 |
Test HAV |
Lần |
0 |
53.600 |
3 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
39.100 |
39.100 |
4 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh |
Lần |
11.200 |
77.200 |
5 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Lần |
130.000 |
130.000 |
6 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
53.600 |
53.600 |
7 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
Lần |
48.400 |
48.400 |
8 |
Định lượng Phospho (máu) |
Lần |
21.500 |
21.500 |
9 |
Tìm giun chỉ trong máu |
Lần |
34.600 |
34.600 |
10 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26.900 |
26.900 |
11 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
12.600 |
12.600 |
12 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Lần |
21.500 |
21.500 |
13 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
21.500 |
21.500 |
14 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
21.500 |
21.500 |
15 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Lần |
12.600 |
12.600 |
16 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
40.400 |
40.400 |
17 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
21.500 |
21.500 |
18 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
21.500 |
21.500 |
19 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
Lần |
37.700 |
37.700 |
20 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26.900 |
26.900 |
21 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
21.500 |
21.500 |
22 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
26.900 |
26.900 |
23 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
21.500 |
21.500 |
24 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
21.500 |
21.500 |
25 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
26.900 |
26.900 |
26 |
Định lượng Globulin [Máu] |
Lần |
21.500 |
21.500 |
27 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
29.000 |
29.000 |
28 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Lần |
21.500 |
21.500 |
29 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
36.900 |
36.900 |
30 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
19.200 |
19.200 |
31 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
21.500 |
21.500 |
32 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lần |
12.900 |
12.900 |
33 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
21.500 |
21.500 |
34 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
21.500 |
21.500 |
35 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
Lần |
14.900 |
14.900 |
36 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27.400 |
27.400 |
37 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
36.900 |
36.900 |
38 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
Lần |
37.700 |
37.700 |
39 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
Lần |
17.300 |
17.300 |